Kết quả tra cứu mẫu câu của 霊長類
霊長類
の
毛
づくろいは
集団
の
結合
を
強
める。
Chải lông ở động vật linh trưởng làm tăng sự gắn kết nhóm.
霊長類
は
尾
の
無
い
サル
だけでなく
人間
も
含
む。
Các loài linh trưởng không chỉ bao gồm vượn người mà còn bao gồm cả con người.
ホミニゼーション
は、
霊長類
から
人類
への
進化
の
過程
を
示
す
概念
です。
Quá trình trở thành loài người là khái niệm chỉ quá trình tiến hóa từ loài linh trưởng đến loài người.
スローロリス
は
夜行性
の
霊長類
で、
毒
を
持
つ
珍
しい
動物
です。
Cu li là loài linh trưởng hoạt động về đêm và là một trong số ít động vật có độc.