霊長類
れいちょうるい「LINH TRƯỜNG LOẠI」
Loài linh trưởng
霊長類
は
尾
の
無
い
サル
だけでなく
人間
も
含
む。
Các loài linh trưởng không chỉ bao gồm vượn người mà còn bao gồm cả con người.
Bộ động vật linh trưởng
☆ Danh từ
Bộ động vật có tay, bộ động vật linh trưởng

霊長類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 霊長類
霊長類学 れいちょうるいがく
nguyên thủy học
霊長類の疾病 れいちょうるいのしっぺい
bệnh của loài linh trưởng
霊長類Tリンパ球向性ウイルス1型 れーちょーるいTリンパきゅーこーせーウイルス1がた
virus t-lymphotrophic 1 ở động vật linh trưởng
霊長類Tリンパ球向性ウイルス3型 れーちょーるいTリンパきゅーこーせーウイルス3がた
virus t-lymphotrophic 3 ở động vật linh trưởng
霊長類Tリンパ球向性ウイルス2型 れーちょーるいTリンパきゅーこーせーウイルス2がた
virus t-lymphotrophic 2 ở động vật linh trưởng
霊長 れいちょう
sinh vật tiến hóa nhất
霊長目 れいちょうもく
bộ Linh trưởng
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)