Kết quả tra cứu mẫu câu của 青い鳥
青
い
鳥
はその
背中
に
青空
を
背負
って
来
る。
Chim xanh mang bầu trời trên lưng.
見慣
れない
青
い
鳥
が
屋根
の
上
にみえる。
Tôi có thể nhìn thấy một con chim màu xanh kỳ lạ trên mái nhà.
ニューヨーカー
の
青
い
鳥
Phương pháp trị liệu trong tương lai.
私
たちの
庭
に
毎日青
い
鳥
がやって
来
る
Ngày nào cũng có một con chim xanh bay vào vườn nhà chúng tôi.