Kết quả tra cứu mẫu câu của 青春
青春
の
群像
Quần thể tượng về tuổi thanh xuân .
青春時代
を
顧
みる
Hình dung lại tuổi thanh xuân
青春期
の
若者
はしばしば
両親
と
衝突
する。
Trẻ vị thành niên thường hay cãi lời cha mẹ.
青春
を
遊
んで
過
ごしたことを
後悔
している。
Tôi hối hận vì đã đánh mất tuổi trẻ của mình.