Kết quả tra cứu 青春
Các từ liên quan tới 青春
青春
せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
「THANH XUÂN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Tuổi xuân
青春
の
群像
Quần thể tượng về tuổi thanh xuân .
青春期
がどのくらい
長
く
続
くかは
生物学的要因
によって
決
る。
Tuổi thanh xuân tiếp tục bao lâu được quyết định bởi các yếu tố sinh học.
青春時代
を
顧
みる
Hình dung lại tuổi thanh xuân
◆ Xuân xanh.

Đăng nhập để xem giải thích