Kết quả tra cứu mẫu câu của 静寂
悲鳴
で
静寂
がやぶられた。
Một tiếng hét phá tan sự im lặng.
癌
のように
蝕
む
静寂
。
Sự im lặng phát triển như ung thư.
裁判官
は
傍聴人
に
静寂
にするように
命
じた。
Người phán xử khiến khán giả phải im lặng.
その
幻
は
意識
の
中
に
宿
り、
静寂
のなかで
動
かない。
Tầm nhìn đã gieo vào giác quan của tôi vẫn âm thầm đọng lại.