Kết quả tra cứu mẫu câu của 非難する
彼
を
非難
することはできない。
Tôi không thể tìm ra lỗi với anh ta.
オレ
を
非難
するのはお
門違
いだ。
Bạn đang sủa nhầm cây.
彼女
を
非難
する
前
に
事実
を
確
かめねばならない。
Tôi phải chắc chắn về sự việc trước khi đổ lỗi cho cô ấy.
彼女
が
監督
を
非難
するのが
聞
かれた。
Cô đã được nghe để chỉ trích người quản lý.