非難する
ひなん ひなんする「PHI NAN」
Bắt bẻ
Bắt lỗi
Biếm
Chê
Gièm pha
Gièm xiểm
Khiển trách
Lên án
Oán trách
Phê phán
非難
するわけじゃないけど、どうしてあなたの
部屋
はこんなに
散
らかっているの。
Không phải là tôi có ý phê phán gì, nhưng sao phòng anh lại bừa bộn như thế này kia chứ.
Quở
Quở trách
Tránh nạn.

非難する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非難する
非難 ひなん
sự trách móc; sự đổ lỗi.
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
非難される ひなんされる
bị can.
非難合戦 ひなんかっせん
(tham gia vào một vòng) chỉ trích lẫn nhau; công kích lẫn nhau nhiều lần
非難囂々 ひなんごうごう
giận dữ phẫn nộ
非難を浴びせる ひなんをあびせる
chỉ trích xối xả, chỉ trích dữ dội
難産する なんざんする
khó đẻ.