Kết quả tra cứu mẫu câu của 面倒
面倒
だな。
Đó là một công việc kinh doanh!
面倒
な
事
が
出来
た
Những trở ngại bắt đầu xuất hiện
面倒
なことになるよ。
Bạn sẽ gặp rắc rối.
面倒
に
巻
き
込
まれないよう
注意
しなさい。
Hãy coi chừng rằng bạn không gặp rắc rối.