面倒
めんどう「DIỆN ĐẢO」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Khó khăn; trở ngại
面倒
な
事
が
出来
た
Những trở ngại bắt đầu xuất hiện
Sự phiền hà; sự quấy rầy
Sự quan tâm; sự chăm sóc
よく
子供
の
面倒
を
見
る
Chăm sóc bọn trẻ chu đáo
Phiền hà; quấy rầy; khó khăn; trở ngại
面倒
な
事
が
出来
た
Những trở ngại bắt đầu xuất hiện
Quan tâm; chăm sóc.

Từ đồng nghĩa của 面倒
noun