Kết quả tra cứu mẫu câu của 面目
面目丸
つぶれだ。
Tôi đã mất mặt hoàn toàn.
面目
を
失
うより
死
んだほうがましだ。
Chúng ta cũng có thể chết như hổ thẹn với chính mình.
真面目
を
発揮
する
Phát huy tính chăm chỉ.
真面目
な
人間
になる
Trở thành con người chăm chỉ