面目
めんぼく めんもく めいぼく「DIỆN MỤC」
Bộ mặt
☆ Danh từ
Khuôn mặt; danh dự; sĩ diện; uy tín; sự tín nhiệm; danh tiếng.

Từ đồng nghĩa của 面目
noun
面目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 面目
新面目 しんめんもく しんめんぼく
đặc tính thật; sự nghiêm túc
不面目 ふめんぼく ふめんもく
làm xấu hổ; sự ô nhục
真面目 しんめんもく しんめんぼく まじめ
chăm chỉ; cần mẫn
面目一新 めんもくいっしん めんぼくいっしん
trải qua một sự thay đổi hoàn toàn về ngoại hình, thay đổi một cái gì đó ngoài sự công nhận, sự nổi tiếng của một người
真面目さ まじめさ
nghiêm túc, nghiêm trang
面目ない めんぼくない
xấu hổ, hổ thẹn, ngượng
面目躍如 めんもくやくじょ
được lòng đám đông, được lòng công chúng
面目無い めんぼくない
xấu hổ, hổ thẹn, ngượng