Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
面目
めんぼく めんもく めいぼく
bộ mặt
新面目 しんめんもく しんめんぼく
đặc tính thật; sự nghiêm túc
不面目 ふめんぼく ふめんもく
làm xấu hổ; sự ô nhục
真面目 しんめんもく しんめんぼく まじめ
chăm chỉ; cần mẫn
面目一新 めんもくいっしん めんぼくいっしん
trải qua một sự thay đổi hoàn toàn về ngoại hình, thay đổi một cái gì đó ngoài sự công nhận, sự nổi tiếng của một người
真面目さ まじめさ
nghiêm túc, nghiêm trang
面目ない めんぼくない
xấu hổ, hổ thẹn, ngượng
面目躍如 めんもくやくじょ
được lòng đám đông, được lòng công chúng
面目無い めんぼくない
「DIỆN MỤC」
Đăng nhập để xem giải thích