Kết quả tra cứu mẫu câu của 革新的
革新的
な
建築家
Nhà kiến trúc (kiến trúc sư) mang tính cải cách
革新的
(かくしんてき)な
商品
を
開発
(かいはつ)するために
必要腕
の
冴
えと
知識
Sự khéo léo và tri thức là rất quan trọng để phát triển một sản phẩm mới.
エマージング企業
は、
革新的
な
技術
で
市場
に
新
たな
価値
を
提供
しています。
Các công ty đang nổi lên cung cấp giá trị mới cho thị trường bằng công nghệ đổi mới.
インテグレーション
への
革新的
な
アプローチ
Cách tiếp cận mới để hội nhập .