Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
革新 かくしん
đổi mới; cách tân; cuộc cách mạng
革新系 かくしんけい
người tự do
革新派 かくしんは
phái cách tân, phe cách tân
革命的 かくめいてき
mang tính cách mạng, mang tính đột phá
革新主義 かくしんしゅぎ
thuyết tiến bộ
技術革新 ぎじゅつかくしん
sáng kiến
革新政党 かくしんせいとう
đảng cách tân
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.