Kết quả tra cứu mẫu câu của 音痴
私
は
音痴
だから
歌
いたくない。
Tôi không muốn hát, vì tôi bị khiếm thính.
彼
は
方向音痴
だ。
Anh ta không có ý thức về phương hướng.
君
は
方向音痴
だ。
Bạn không có ý thức về phương hướng.
私
の
父
は
音痴
なので、
歌
がとても
下手
だ
Bố tôi mù tịt về âm nhạc nên hát rất dở