Kết quả tra cứu 音痴
Các từ liên quan tới 音痴
音痴
おんち 私音痴な者で,勘弁してください
「ÂM SI」
☆ Danh từ
◆ Sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc
音楽的
な
理解
が
音痴
で、そのため
正
しい
音程
で
歌
えないこと
Do hiểu về âm nhạc còn kém nên không thể hát được đúng theo âm điệu
◆ 私は方向音痴で何回この道を行くも覚えられない:Do kém nhận biết về phương hướng nên đã mấy lần đi đường này nhưng vẫn không thể nhớ được.

Đăng nhập để xem giải thích