音痴
おんち 私音痴な者で,勘弁してください「ÂM SI」
☆ Danh từ
Sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc
音楽的
な
理解
が
音痴
で、そのため
正
しい
音程
で
歌
えないこと
Do hiểu về âm nhạc còn kém nên không thể hát được đúng theo âm điệu
私は方向音痴で何回この道を行くも覚えられない:Do kém nhận biết về phương hướng nên đã mấy lần đi đường này nhưng vẫn không thể nhớ được.

音痴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 音痴
おんち 私音痴な者で,勘弁してください
sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc
機械音痴 きかいおんち
mù tịt về máy móc
味覚音痴 みかくおんち
không phân biệt được hương vị, mùi vị
運動音痴 うんどうおんち
có phản xạ chậm, không chơi thể thao, người không biết thể thao
方向音痴 ほうこうおんち
sự không có cảm giác về phương hướng, sự không xác định được phương hướng, sự mất phương hướng; người không xác định được phương hướng
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
痴 ち
moha (ignorance, folly)