Kết quả tra cứu mẫu câu của 預かり所
預
かり
所
に
財布
を
落
としてしまった
Tôi đánh rơi mất ví ở phòng gửi đồ .
荷物
を
一時預
かり
所
に
預
ける
Để hành lý ở phòng gửi đồ
もし見つかっていたら、忘れ物預かり所にあるはずです。代かわりに電話しましょう
Nếu như được tìm thấy thì, có thể nó ở phòng giữ hành lý. Tôi sẽ gọi điện thoại giúp bạn .
もし
見
つかっていたら、
忘
れ
物預
かり
所
にあるはずです。
代
わりに
電話
しましょう
Nếu nó bị mất, có thể nó ở phòng giữ hành lý. Tôi sẽ gọi điện thoại giúp bạn .