預かり所
あずかりじょ あずかりしょ「DỰ SỞ」
☆ Danh từ
Phòng giữ hành lý; phòng gửi đồ
荷物
を
一時預
かり
所
に
預
ける
Để hành lý ở phòng gửi đồ
もし
見
つかっていたら、
忘
れ
物預
かり
所
にあるはずです。
代
わりに
電話
しましょう
Nếu nó bị mất, có thể nó ở phòng giữ hành lý. Tôi sẽ gọi điện thoại giúp bạn .

Từ đồng nghĩa của 預かり所
noun
預かり所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 預かり所
手荷物一時預かり所 てにもついちじあずかりしょ
nơi gửi hành lí ngắn hạn.
預かり あずかり
giữ gìn, trông nom đồ đạc hay ai đó; tài liệu lưu các chứng cứ; trường hợp không phân thắng bại trong Sumo; người quản lý đền thờ hay trang viện; người được ủy nhiệm
一時預所 いちじあずかりしょ いちじあずかりじょ いちじあずかところ
phòng giữ áo mũ, phòng vệ sinh
預かり金 あずかりきん
tiền gửi (ngân hàng..)
預かり人 あずかりにん あずかりじん
người bảo quản đồ đạc của người khác người giám thị phạm nhân thời trung cổ
預かり証 あずかりしょう
thẻ chứng nhận bảo quản đồ đạc
預かり物 あずかりもの
đồ gửi
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn