Kết quả tra cứu mẫu câu của 預金
預金日記帳
Sổ ghi tiết kiệm
預金
したいのですが。
Tôi muốn gửi một số tiền.
預金口座
を
開設
したいのですが。
Tôi muốn mở một tài khoản tiết kiệm.
普通預金
から
当座預金
に
振
り
替
える
Đổi từ tài khoản thông thường sang tài khoản séc