預金
よきん「DỰ KIM」
Tiền gửi
預金
したいのですが。
Tôi muốn gửi một số tiền.
(chứng khoán) lưu ký chứng khoán
Tiền ký quỹ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiền đặt cọc
Tiền dự trữ; khoản tiền gửi trong ngân hàng
Tiền gửi.
預金
したいのですが。
Tôi muốn gửi một số tiền.

Từ đồng nghĩa của 預金
noun
Bảng chia động từ của 預金
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 預金する/よきんする |
Quá khứ (た) | 預金した |
Phủ định (未然) | 預金しない |
Lịch sự (丁寧) | 預金します |
te (て) | 預金して |
Khả năng (可能) | 預金できる |
Thụ động (受身) | 預金される |
Sai khiến (使役) | 預金させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 預金すられる |
Điều kiện (条件) | 預金すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 預金しろ |
Ý chí (意向) | 預金しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 預金するな |