Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 頑丈
頑丈
がんじょう
な
机
つくえ
Cái bàn chắc chắn
頑丈
がんじょう
で
重
おも
い
ブーツ
ブーツ
Đôi bốt vừa chắc vừa nặng
頑丈
がんじょう
そうな
体格
たいかく
の
Tạng người có vẻ khỏe mạnh
彼
かれ
は
頑丈
がんじょう
で
健康
けんこう
そうに
見
み
える。
Anh ấy có vẻ mạnh mẽ và khỏe mạnh.
Xem thêm