頑丈
がんじょう「NGOAN TRƯỢNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Chặt chẽ; bền; bền vững; chắc chắn
頑丈
な
机
Cái bàn chắc chắn
Khỏe mạnh (thân thể); chắc lẳn; bền chắc; chắc chắn; chắc; bền
頑丈
で
重
い
ブーツ
Đôi bốt vừa chắc vừa nặng
一見頑丈
そうだが、
実
はとても
壊
れやすい
Nhìn qua thì có vẻ chắn chắn nhưng thật ra rất dễ vỡ
その
氷
は
人
を
支
えるだけの(
十分
な)
頑丈
さがある
Tảng băng chỉ đủ để nâng được sức nặng của mọi người
Sự chặt chẽ; sự bền; sự bền vững; sự chắc chắn
Sự khỏe mạnh (thân thể); sự chắc lẳn.

Từ đồng nghĩa của 頑丈
adjective
Từ trái nghĩa của 頑丈
頑丈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頑丈
造りの頑丈な家 つくりのがんじょうないえ
cái nhà (của) nhất trí cấu trúc
頑 phoentic
bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố, dai dẳng
丈 だけ じょう たけ たき
chiều dài; chiều cao
頑是 がんぜ
phân biệt đúng sai
頑強 がんきょう
ngoan cường; anh dũng; kiên cường; bền cứng; cứng cỏi
頑な かたくな
bướng bỉnh
頑冥 がんめい
bướng bỉnh, không chịu khuất phục, cố chấp
頑陋 がんろう
bướng bỉnh, ương ngạnh, ngoan cố, khó bảo