Kết quả tra cứu mẫu câu của 頑張れ
頑張
るのよ
省吾
、あなたなら
出来
るわ。
Cố lên, Shougo. Bạn có thể làm được.
頑張
れば
頑張
るほど、
夢
に
近
づけます。
Càng cố gắng, ta sẽ càng tới gần hơn với ước mơ.
さあ、
仕事頑張
るぞ!
Được rồi, tôi sẽ ráng sức làm việc.
明日
の
試合
で
頑張
るにしろ、
頑張
らないにしろ、
確実
に
負
ける。
Không quan trọng là chúng ta có cố gắng hay không trong trận đấu ngày mai, chúng ta chắc chắn sẽmất