Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頑張れ
がんばれ
cố lên
頑張る
がんばる
cố
頑張れ! がんばれ
Cố lên ( lời động viên, cổ vũ )
出産に頑張る しゅっさんにがんばる
rặn đẻ.
頑張り がんばり
tính ngoan cường; sự chịu đựng
頑張りや がんばりや
luôn cố gắng hết mình
頑張ろう がんばろう
Cùng cố gắng
頑張り屋 がんばりや
Một người chiến đấu trong hoàn cảnh khó khăn
頑張って がんばって
tiếp tục giữ; cố gắng
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính