Kết quả tra cứu mẫu câu của 頑迷
頑迷
な
意見
Ý nghĩ ngoan cố (bướng bỉnh)
頑迷
な
行動
Hành động bướng bỉnh
頑迷
ぶりを
発揮
する
Bộc lộ ra tính cách bướng bỉnh
頑迷
な
考
え
方
でその
国
の
進歩
を
妨
げる
Cản trở sự tiến bộ của đất nước bởi cách nghĩ (quan điểm) ngoan cố