頑迷
がんめい「NGOAN MÊ」
☆ Tính từ đuôi な
Ngoan cố; bướng bỉnh; cứng đầu; cứng cổ
持論
を
頑迷
に
固執
する
Ngoan cố bảo vệ quan điểm của mình
頑迷
な
考
え
方
でその
国
の
進歩
を
妨
げる
Cản trở sự tiến bộ của đất nước bởi cách nghĩ (quan điểm) ngoan cố
頑迷
な
行動
Hành động bướng bỉnh
☆ Danh từ
Sự ngoan cố; ngoan cố; sự bướng bỉnh; bướng bỉnh; sự cứng đầu cứng cổ; cứng đầu cứng cổ
頑迷
ぶりを
発揮
する
Bộc lộ ra tính cách bướng bỉnh
根深
い
頑迷
Sự cứng đầu cứng cổ đã ăn sâu .

頑迷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頑迷
固陋頑迷 ころうがんめい
bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố
頑迷固陋 がんめいころう
bướng bỉnh, không chịu khuất phục, cố chấp
頑 phoentic
bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố, dai dẳng
頑是 がんぜ
phân biệt đúng sai
頑強 がんきょう
ngoan cường; anh dũng; kiên cường; bền cứng; cứng cỏi
頑な かたくな
bướng bỉnh
頑冥 がんめい
bướng bỉnh, không chịu khuất phục, cố chấp
頑陋 がんろう
bướng bỉnh, ương ngạnh, ngoan cố, khó bảo