Kết quả tra cứu mẫu câu của 頓着
彼
は
服装
に
無頓着
だ。
Anh ấy thờ ơ với những gì anh ấy mặc.
夫
は
服装
に
無頓着
です。
Chồng tôi thì hớ hênh với quần áo của mình.
彼
は
服装
には
無頓着
です。
Anh ấy bất cẩn về quần áo của mình.
彼女
はお
金
に
無頓着
だったので、
今
では
金
に
困
っている。
Vì cô ấy đã bất cẩn với tiền của mình, nên bây giờ cô ấy đang gặp khó khăn.