頓着
とんちゃく とんじゃく「ĐỐN TRỨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự liên quan; sự lưu ý; sự cố chấp

Bảng chia động từ của 頓着
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 頓着する/とんちゃくする |
Quá khứ (た) | 頓着した |
Phủ định (未然) | 頓着しない |
Lịch sự (丁寧) | 頓着します |
te (て) | 頓着して |
Khả năng (可能) | 頓着できる |
Thụ động (受身) | 頓着される |
Sai khiến (使役) | 頓着させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 頓着すられる |
Điều kiện (条件) | 頓着すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 頓着しろ |
Ý chí (意向) | 頓着しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 頓着するな |
頓着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頓着
無頓着 むとんちゃく むとんじゃく
người thờ ơ; không chăm sóc quanh
無頓着な むとんちゃくな
đểnh đoảng
頓着ない とんじゃくない とんちゃくない
không quan tâm, thờ ơ, lãnh đạm, dửng dưng
頓着しない とんちゃくしない
không chăm sóc quanh; không nhớ
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
頓的 とんてき
người thiếu suy nghĩ
頓狂 とんきょう
hoang dã; trong sự hỗn độn