Kết quả tra cứu mẫu câu của 頭が変
彼
は
頭
が
変
だ。
Anh ấy không đúng tâm trí của mình.
彼女
は
頭
が
変
だ。
Cô ấy mất trí rồi.
騒音
で
頭
が
変
になりそうだ。
Tiếng ồn lớn làm tôi phát điên.
あの
人
は
頭
が
変
だ
Ông ấy là người không bình thường cho lắm.