頭が変
あたまがへん「ĐẦU BIẾN」
☆ Cụm từ
Bối rối, lúng túng
☆ Cụm từ, tính từ đuôi な
Điên khùng

頭が変 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭が変
頭が変になる あたまがへんになる
phát điên
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
前頭側頭葉変性症 ぜんとーそくとーよーへんせーしょー
thoái hóa thùy trước trán
変わっているな 変わっているな
Lập dị
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
気が変 きがへん
Điên, điên rồ, điên cuồng, mất trí