Kết quả tra cứu mẫu câu của 頭に来る
彼
の
傲慢
さは
頭
に
来
るよ。
Tôi phát điên vì sự kiêu ngạo của anh ta.
彼
の
言
うことはいちいち
頭
に
来
る。
Tất cả những gì anh ấy nói đều làm tôi khó chịu.
クララ
の
責任感
の
無
さには
頭
に
来
る。
Sự thiếu trách nhiệm của Clara khiến tôi phát điên.