頭に来る
あたまにくる「ĐẦU LAI」
☆ Cụm từ, động từ kuru (đặc biệt)
Trở nên điên; tính khí thay đổi do say xỉn hay bệnh tật

Bảng chia động từ của 頭に来る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 頭に来るくる/あたまにくるくる |
Quá khứ (た) | 頭に来るきた |
Phủ định (未然) | 頭に来るきない |
Lịch sự (丁寧) | 頭に来るきます |
te (て) | 頭に来るきて |
Khả năng (可能) | 頭に来る来られる |
Thụ động (受身) | 頭に来る来られる |
Sai khiến (使役) | 頭に来る来させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 頭に来るくられる |
Điều kiện (条件) | 頭に来るくれば |
Mệnh lệnh (命令) | 頭に来るこい |
Ý chí (意向) | 頭に来るこよう |
Cấm chỉ(禁止) | 頭に来るくるな |