Kết quả tra cứu mẫu câu của 頭のいい
彼
ほど
頭
のいい
人
はいない。
Không ai thông minh hơn anh ấy.
彼
は
決
して
頭
のいい
方
ではない。
Anh ấy không có nghĩa là sáng sủa.
トム
はとても
頭
のいい
子
だ。
Tom là một cậu bé rất thông minh.
クラス
で
彼
ほど
頭
のいい
少年
はいない。
Không có cậu bé nào khác trong lớp của anh ấy sáng sủa như anh ấy.