Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頭の弱い あたまのよわい
ngu dốt, đờ đẫn
頭の痛い あたまのいたい
đau đầu
頭の固い あたまのかたい
cố chấp, cứng đầu
頭の高い あたまのたかい
kiêu căng, ngạo mạn, tự cao tự phụ
頭の悪い あたまのわるい
trí tuệ thấp, ngốc nghếch
頭の鈍い あたまのにぶい
chậm chạp, ngu ngốc
頭いい あたまいい
sáng sủa, thông minh
頭の良い子 あたまのよいこ
đứa bé thông minh