Kết quả tra cứu mẫu câu của 頭脳
電子頭脳人間
Người có não điện tử .
彼
は
頭脳明晰
だ。
Anh ấy có một cái đầu tốt trên vai của mình.
彼
の
頭脳
の
働
きは
活発
だった。
Các chức năng của não anh ta hoạt động rất tích cực.
二人
の
頭脳
は
一人
の
頭脳
に
勝
る。
Hai cái đầu tốt hơn một cái.