Kết quả tra cứu mẫu câu của 頭角
彼
は
次第
に
頭角
をあらわしてきた。
Anh ấy đang dần ra mặt trận.
日本
が
ウィンタースポーツ
に
頭角
を
現
す
時
が
間
もなく
来
るだろう。
Sẽ sớm đến lúc Nhật Bản trở nên nổi bật trong các môn thể thao mùa đông.
その
会社
は
コンピューター業界
で
頭角
を
現
した。
Công ty đã cắt giảm một con số trong ngành công nghiệp máy tính.
勝
ちたいという
欲望
[
願望
]を
持
っている
選手
[
プレーヤー
]は
頭角
を
現
すだろう。
Những cầu thủ luôn thể hiện í chí nhất quyết phải thắng được thể hiện .