頭角
とうかく「ĐẦU GIÁC」
☆ Danh từ
Phân biệt chính mình; đứng ở ngoài; đỉnh (của) cái đầu

頭角 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭角
頭角を現す とうかくをあらわす
nổi trội
頭角を表わす とうかくをあらわす
để phân biệt chính mình; để đứng ở ngoài
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
六角頭 ろっかくあたま
đầu lục giác
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
bu lông đầu tròn góc vuông
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
四角頭付ねじプラグ しかくあたまつきねじプラグ
đinh vít đầu vuông có nắp che