Kết quả tra cứu mẫu câu của 頷いて
元気
づけるように
頷
く
Gật đầu để làm vững dạ
薄寒
さうに、がっくりと
頷
くと
見
る
Khẽ rụt cổ vì lạnh
私
は
上司
におじぎして
挨拶
しますが、
上司
は
頷
いて
答
えます。
Tôi cúi đầu chào ông chủ, và ông ấy đáp lại tôi bằng một cái gật đầu.