頷いて
うなずいて「HẠM」
☆ Trạng từ
Gật đầu

頷いて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 頷いて
頷いて
うなずいて
gật đầu
頷く
うなずく うなづく
gật đầu
Các từ liên quan tới 頷いて
頷き うなずき
gật đầu, nghiêng đầu
một loại rắn không độc, dài khoảng 2 m, trên lưng có những sọc màu xanh xám đậm
頷き合う うなずきあう
gật đầu với nhau
頷き症候群 うなずきしょーこーぐん
hội chứng gật gù, hội chứng gật đầu hay hội chứng thây ma (ns)
付いていく ついていく ついてゆく
đi cùng
歩いていく あるいていく
đi bộ.
lê lết.bước đi đều đặn
cú đánh theo (bi, a), nửa suất thêm, đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo, đi hầu, theo, theo đuổi, nghe kịp, hiểu kịp, tiếp theo, kế theo, theo dõi, sinh ra, xảy đến, theo đuổi đến cùng, theo miết, bám sát, bồi thêm, như sau, sheep, nose, theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai