Kết quả tra cứu mẫu câu của 頸動脈
頸動脈
に
触
れて
脈拍
を
測
る
Đo nhịp đập của mạch bằng cách chạm vào động mạch cảnh
頸動脈
を
通
して
血流
を
測定
する
Đo lượng máu chảy thông qua động mạch cảnh
頸動脈
にある
脂肪蓄積物
を
取
り
除
く
Trừ bỏ sự tích luỹ mỡ trong động mạch cảnh
外
(
部
)
頸動脈
Động mạch cảnh bên ngoài .