頸動脈
けいどうみゃく「CẢNH ĐỘNG MẠCH」
☆ Danh từ
Động mạch cảnh
頸動脈
にある
脂肪蓄積物
を
取
り
除
く
Trừ bỏ sự tích luỹ mỡ trong động mạch cảnh
最低
_
秒間患者
の
頸動脈
を
触診
して
脈拍
を
確
かめる
Xác nhận nhịp đập của tim bằng cách bắt mạch động mạch cảnh của bệnh nhân ít nhất ~ giây
頸動脈
を
通
して
血流
を
測定
する
Đo lượng máu chảy thông qua động mạch cảnh

頸動脈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頸動脈
頸動脈洞 くびどうみゃくどう
xoang cảnh
内頸動脈 ないけいどうみゃく
động mạch cảnh trong
頸動脈エコー けいどうみゃくエコー
siêu âm Duplex động mạch cổ
総頸動脈 そうけいどうみゃく
động mạch cảnh chung
外頸動脈 がいけいどうみゃく
external carotid artery
頸動脈疾患 くびどうみゃくしっかん
bệnh động mạch cảnh (carotid artery disease)
頸動脈小体 けいどうみゃくしょうたい
carotid body, carotid glomus
頸動脈損傷 くびどーみゃくそんしょー
chấn thương động mạch cảnh