Kết quả tra cứu mẫu câu của 頸部
頸部
で
静脈
の
視診
を
行
う
Kiểm tra tĩnh mạch ở vùng cổ .
頸部
で
舌咽神経
を
切断
する
Cắt dây thần kinh lưỡi hầu ở vùng cổ
頸部
に
始
まる
電気ショック
のような
感覚
Cảm giác như một cú sốc điện bắt đầu ở vùng cổ
患者
の
頸部
を
伸
ばすために
丸
めた
タオル
を
肩
の
下
に
入
れる
Đặt một khăn bông đã cuộn tròn vào dưới vai để kéo dài vùng cổ bệnh nhân