頸部
けいぶ
「CẢNH BỘ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Vùng cổ; cổ
(
人
)の
頸部
を
屈曲
させる
Bẻ cổ ai đó
患者
の
頸部
を
伸
ばすために
丸
めた
タオル
を
肩
の
下
に
入
れる
Đặt một khăn bông đã cuộn tròn vào dưới vai để kéo dài vùng cổ bệnh nhân
頸部
に
始
まる
電気ショック
のような
感覚
Cảm giác như một cú sốc điện bắt đầu ở vùng cổ

Đăng nhập để xem giải thích