Kết quả tra cứu mẫu câu của 頼りになる
彼
は
頼
りになる
男
だ。
Anh ấy là một người đàn ông mà bạn có thể dựa vào.
私
は
頼
りになる
人
が
欲
しいです。
Tôi đang cần một người có trách nhiệm.
新社長
は
頼
りになるでしょう?
Tổng thống mới có thể được tin cậy, phải không?
私
たちは
頼
りになるものを
何
か
持
たなければならない。
Chúng ta phải có một cái gì đó để rút lui.