頼りになる
たよりになる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Đáng tin cậy

Bảng chia động từ của 頼りになる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 頼りになる/たよりになるる |
Quá khứ (た) | 頼りになった |
Phủ định (未然) | 頼りにならない |
Lịch sự (丁寧) | 頼りになります |
te (て) | 頼りになって |
Khả năng (可能) | 頼りになれる |
Thụ động (受身) | 頼りになられる |
Sai khiến (使役) | 頼りにならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 頼りになられる |
Điều kiện (条件) | 頼りになれば |
Mệnh lệnh (命令) | 頼りになれ |
Ý chí (意向) | 頼りになろう |
Cấm chỉ(禁止) | 頼りになるな |
頼りになる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頼りになる
頼りにする たよりにする
dựa vào
頼りに出来る たよりにできる
có thể tin tưởng, có thể trông cậy
信頼に足る しんらいにたる
có thể tin tưởng, đáng tin cậy
頼り たより
sự tin cậy; sự phụ thuộc
頼る たよる
nhờ cậy; phụ thuộc; trông cậy; tin; dựa
頼りない たよりない
không đáng tin; không đáng trông cậy
鈴なりになる すずなりになる
mọc thành cụm
船乗りになる ふなのりになる
trở thành thủy thủ