Kết quả tra cứu mẫu câu của 顔立ち
彼女
は
顔立
ちが
母親
と
似
ている。
Cô ấy giống mẹ của mình.
人形
のような
顔立
ち
Có khuôn mặt xinh như búp bê.
彼女
は
清秀
な
顔立
ちをしている。
Cô ấy có nét mặt thanh tú.
彼女
は
バタ臭
い
顔立
ちをしている。
Cô ấy có gương mặt có vẻ rất Tây.