Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
顔立て かおだて
khuôn mặt, nét mặt
顔が立つ かおがたつ
Tự hào
立てかける 立てかける
dựa vào
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt