Kết quả tra cứu mẫu câu của 顔負け
顔負
けする
Xấu hổ, ngượng
(
人
)を
顔負
けさせる
Làm cho ai đó xấu hổ .
君
の
歌
は
プロ顔負
けだ。
Tiếng hát của bạn khiến các ca sĩ chuyên nghiệp phải xấu hổ.
彼
の
心臓
には
顔負
けだ。
Tôi khó có thể kiềm chế bản thân trước sự táo bạo của anh ta.