顔負け
かおまけ「NHAN PHỤ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xấu hổ; xấu hổ; ngượng; ngượng ngùng
顔負
けする
Xấu hổ, ngượng
(
人
)を
顔負
けさせる
Làm cho ai đó xấu hổ .

Bảng chia động từ của 顔負け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 顔負けする/かおまけする |
Quá khứ (た) | 顔負けした |
Phủ định (未然) | 顔負けしない |
Lịch sự (丁寧) | 顔負けします |
te (て) | 顔負けして |
Khả năng (可能) | 顔負けできる |
Thụ động (受身) | 顔負けされる |
Sai khiến (使役) | 顔負けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 顔負けすられる |
Điều kiện (条件) | 顔負けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 顔負けしろ |
Ý chí (意向) | 顔負けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 顔負けするな |
顔負け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顔負け
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
負け まけ
sự thua
老け顔 ふけがお
khuôn mặt già nua
顔向け かおむけ
giáp mặt ai đó; đưa mặt ra gặp ai đó
恍け顔 とぼけがお
a face of (feigned) innocence
コールド負け コールドまけ
loss of a match that is 'called' part way into the game
負け得 まけどく
thua đô vật hạng thấp trong hiệp phụ thứ tám của giải đấu