Kết quả tra cứu mẫu câu của 願い事
お
願
い
事
があるのですか。
Tôi có thể yêu cầu một đặc ân của bạn?
神様にお願い事をきいてもらいましょう
Haychúngtathửthỉnhcầuthầnlinhxemsao;ちょっとお
願事
あなたにお
願
い
事
をしてもよいでしょうか。
Bạn có thể giúp tôi không?
「あなたの
願
い
事
はなに?」と
小
さい
白
い
ウサギ
が
聞
きました。
"Mong ước của bạn là gì?" thỏ trắng nhỏ hỏi.